Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thoả thuận


convenir; s'entendre; se concerter; se mettre d'accord.
Họ thoả thuận là sẽ cùng ra đi
ils conviennent de partir ensemble.
accord.
Thoả thuận giữa các nhà sản xuất
accord entre producteurs
thoả thuận chung
consensus.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.