|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thoả thuận
| convenir; s'entendre; se concerter; se mettre d'accord. | | | Họ thoả thuận là sẽ cùng ra đi | | ils conviennent de partir ensemble. | | | accord. | | | Thoả thuận giữa các nhà sản xuất | | accord entre producteurs | | | thoả thuận chung | | | consensus. |
|
|
|
|